Loading data. Please wait
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2005-05-00
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire (ISO 15630-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15630-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric (ISO 15630-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15630-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steel for nonprestressed reinforcement; technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 80 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steel with improved adhesion; dimensions, weights, permissible deviations; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 82 Blatt 1 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 80 |
Ngày phát hành | 1969-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete weldable ribbed reinforcing steel B 500 - Technical delivery conditions for bars, coils and welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 10080 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete weldable ribbed reinforcing steel B 500; technical delivery condition for bars, coils and welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10080 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |