Loading data. Please wait

EN 10080

Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies general requirements and definitions for the performance characteristics of weldable reinforcing steel used for the reinforcement of concrete structures, delivered as finished products in the form of: bars, coils (rod, wire) and de-coiled products; sheets of factory-made machine-welded fabric; lattice girders. Steels according to this European Standard have a ribbed, indented or smooth surface. This European Standard does not apply to: non-weldable reinforcing steel; galvanized reinforcing steel; epoxy-coated reinforcing steel; corrosion resistant reinforcing steel; prestressing steels (see prEN 10138-1 to -4); indented strip; further processing, e. g. cutting or cutting and bending.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10080
Tên tiêu chuẩn
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10080 (2005-08), IDT * BS EN 10080 (2005-12-23), IDT * NF A35-010 (2005-09-01), IDT * SN EN 10080 (2005-12), IDT * OENORM EN 10080 (2005-09-01), IDT * PN-EN 10080 (2005-08-15), IDT * PN-EN 10080 (2007-03-30), IDT * SS-EN 10080 (2005-06-16), IDT * UNE-EN 10080 (2006-04-12), IDT * UNI EN 10080:2005 (2005-11-29), IDT * STN EN 10080 (2005-11-01), IDT * STN EN 10080 (2006-04-01), IDT * CSN EN 10080 (2005-12-01), IDT * DS/EN 10080 (2005-08-02), IDT * DS/EN 10080 (2006-02-27), IDT * NEN-EN 10080:2005 en (2005-06-01), IDT * NEN-EN 10080:2005 nl (2005-06-01), IDT * SFS-EN 10080 (2009-10-09), IDT * SFS-EN 10080:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15630-1 (2002-04)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire (ISO 15630-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15630-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15630-2 (2002-04)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2: Welded fabric (ISO 15630-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15630-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22) * 97/597/EGEntsch (1997-07-14)
Thay thế cho
ENV 10080 (1995-04) * prEN 10080 (2005-01) * prEN 10080-1 (1999-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 80 (1986-04)
Reinforcing steel for nonprestressed reinforcement; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 82 Blatt 1 (1979-02)
Reinforcing steel with improved adhesion; dimensions, weights, permissible deviations; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 82 Blatt 1
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 80 (1969-03)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 10080 (1994-11)
Steel for the reinforcement of concrete weldable ribbed reinforcing steel B 500 - Technical delivery conditions for bars, coils and welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 10080
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10080 (1991-08)
Steel for the reinforcement of concrete weldable ribbed reinforcing steel B 500; technical delivery condition for bars, coils and welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10080
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10080 (2005-01) * prEN 10080-1 (1999-07) * ENV 10080 (1995-04)
Từ khóa
Bars (materials) * Categories * CE marking * Chemical composition * Classification * Classification systems * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Evaluations * Grades (quality) * Inspection * Mechanical properties * Prestressed concrete * Production control * Proof of suitability * Properties * Reinforced concrete * Reinforced concrete structures * Reinforcement * Reinforcing bars * Reinforcing rod steel * Reinforcing steels * Ribbed * Self-certification schemes * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Structural steels * Surveillance (approval) * Testing * Weldability * Weldability testing * Weldable * Welded wire meshes
Số trang
71