Loading data. Please wait

EURONORM 80

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1969-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EURONORM 80
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1969-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 488-1 (1984-09), MOD * DIN 488-1 (1983-02), MOD * BS 4449 (1978-05-31), NEQ * BS 4461 (1978-05-31), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 6 (1955-04)
Folding test for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 6
Ngày phát hành 1955-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 2 * EURONORM 18 * EURONORM 21 * EURONORM 27 * EURONORM 81 (1969-03) * EURONORM 82
Thay thế cho
Thay thế bằng
EURONORM 80 (1986-04)
Reinforcing steel for nonprestressed reinforcement; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EURONORM 80 (1986-04)
Reinforcing steel for nonprestressed reinforcement; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 80 (1969-03)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10080 (1995-04)
Từ khóa
Chemical composition * Construction materials * Definitions * Designations * Dimensions * Inspection * Marking * Materials * Properties * Quality assurance * Reinforcing steels * Specification (approval) * Steels * Structural steels * Tolerances (measurement) * Verification * Weights * Weldability * Testing * Test certificates * Quality specifications * Objection * Grades
Mục phân loại
Số trang
9