Loading data. Please wait

EURONORM 80

Reinforcing steel for nonprestressed reinforcement; technical terms of delivery

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1986-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EURONORM 80
Tên tiêu chuẩn
Reinforcing steel for nonprestressed reinforcement; technical terms of delivery
Ngày phát hành
1986-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 488-3 (1986-06), MOD * DIN 488-6 (1986-06), MOD * DIN 488-7 (1986-06), MOD * BS 4449 (1978-05-31), MOD * BS 4449 (1988-05-31), NEQ * NF A35-016 (1986-12-01), MOD * ISO 6935-1 (1991-06), MOD * ISO/DIS 6935-2 (1990-01), MOD * ISO 10065 (1990-12), MOD * UNI 6407 (1988), MOD * UNI ISO 6407 (1988), MOD * AMD 3010 (1979), MOD * AMD 3559 (1981), MOD * AMD 4337 (1983), MOD * AMD 4540 (1984), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 2 (1980-03)
Tensile testing of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 2
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 82 * EURONORM 138 (1979-09)
Thay thế cho
EURONORM 80 (1969-03)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ENV 10080 (1995-04)
Lịch sử ban hành
EURONORM 80 (1986-04)
Reinforcing steel for nonprestressed reinforcement; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 80 (1969-03)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 80
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10080 (1995-04)
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Chemical composition * Construction materials * Definitions * Designations * Dimensions * Inspection * Marking * Materials * Production * Properties * Reinforcement * Reinforcing steels * Specification (approval) * Steels * Surveillance (approval) * Tolerances (measurement) * Weldability * Testing * Grades * Delivery conditions * Quality control
Mục phân loại
Số trang
9