Loading data. Please wait
Steel for the reinforcement of concrete weldable ribbed reinforcing steel B 500 - Technical delivery conditions for bars, coils and welded fabric
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 18 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating product certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel bars for reinforcement of concrete - Bend and rebend tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10065 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Determination of strength of joints in welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10287 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete weldable ribbed reinforcing steel B 500; technical delivery condition for bars, coils and welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10080 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete weldable ribbed reinforcing steel B 500 - Technical delivery conditions for bars, coils and welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 10080 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete weldable ribbed reinforcing steel B 500; technical delivery condition for bars, coils and welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10080 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |