Loading data. Please wait

SN EN 10079

Definition of steel products

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 10079
Tên tiêu chuẩn
Definition of steel products
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10079 (2007-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 10079 (1994)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10079
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 10079 (2008-11)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10079
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 10079 (1994)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10079
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Iron * Materials * Products * Semi-finished products * Steel industry * Steel products * Steels * Terminology
Số trang
42