Loading data. Please wait

EN 10048

Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10048
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10048 (1996-10), IDT * BS EN 10048 (1997-05-15), IDT * NF A46-101 (1996-11-01), IDT * SN EN 10048 (1997), IDT * OENORM EN 10048 (1996-11-01), IDT * PN-EN 10048 (2001-02-02), IDT * SS-EN 10048 (1997-02-21), IDT * UNE-EN 10048 (1997-05-23), IDT * TS EN 10048 (2001-04-17), IDT * UNI EN 10048:1998 (1998-02-28), IDT * STN EN 10048 (2001-09-01), IDT * CSN EN 10048 (2000-05-01), IDT * DS/EN 10048 (1998-03-09), IDT * NEN-EN 10048:1997 en (1997-01-01), IDT * NEN-EN 10048:1997 nl (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 85 (1970-03)
Nitriding steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 85
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 86 (1970-03)
Steels for flame-hardening and induction-hardening; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 86
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 89 (1971-09)
Alloy steels for hot-formed heat-treatable springs; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 89
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 96 (1979-02)
Tool steels; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 96
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 132 (1979-03)
Cold-rolled steel strips for springs; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 132
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-3 (1995-09)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-2 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-3 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10137-2 (1995-09)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 2: Delivery conditions for quenched and tempered steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10137-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10137-3 (1995-09)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions - Part 3: Delivery conditions for precipitation hardened steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10137-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10155 (1993-06)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10155
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10207 (1991-11)
Steels for simple pressure vessels; technical delivery requirements for plates, strips and bars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10207
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-2 (1992-12) * EN 10028-3 (1992-12) * prEN 10028-6 (1996-08) * EN 10051 (1991-12) * prEN 10084 (1995-02)
Thay thế cho
prEN 10048 (1995-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10048*prEN 10048 (1995-06) * EN 10048 (1996-08) * prEN 10048 (1995-06) * prEN 10048 (1993-05) * prEN 10048 (1992-02)
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Chemical composition * Classification * Classification systems * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Density * Deviations * Dimensional deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * Form tolerances * Hot rolled * Hot strips * Hot-working * Iron * Light sheets * Limit deviations * Marking * Mass * Materials * Mechanical properties * Products * Properties * Rolling * Semi-finished products * Shape variations * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Specifications * Steel products * Steel strips * Steels * Strip steels * Strips * Structural steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weight tolerances * Weights * Tape * Variations
Số trang