Loading data. Please wait

EN 10083-2

Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10083-2
Tên tiêu chuẩn
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10083-2 (1991-10), IDT * DIN EN 10083-2 (1996-10), IDT * NBN EN 10083-2 (1991), IDT * BS EN 10083-2 (1991-11-29), IDT * EN 10 083-2, IDT * EN 10083-2 (1991), IDT * NF A35-552-2 (1991-07-01), IDT * NF A35-552-2 (1997-02-01), IDT * SN EN 10083-2 (1992), IDT * OENORM EN 10083-2 (1991-11-01), IDT * OENORM EN 10083-2 (1990-10-01), IDT * SS-EN 10083-2 (1991-10-16), IDT * UNE 36051-2 (1991-07-24), IDT * UNE-EN 10083-2 (1997-04-14), IDT * TS 2525-2 EN 10083-2 (1996-11-26), IDT * DS/EN 10083-2, IDT * ELOT EN 10083-2 (1992), IDT * IST L 1200/EN 10083-2 (1991), IDT * NEN-EN 10083-2, IDT * NP-EN 10083-2 (1991), IDT * NS-EN 10083-2 (1991), IDT * SFS-EN 10083-2 (1992), IDT * STN EN 10083-2+A1 (1998-10-01), IDT * CSN EN 10083-2 +A1 (1998-05-01), IDT * NEN-EN 10083-2:1992 nl (1992-10-01), IDT * NEN-EN 10083-2:1997 en (1997-02-01), IDT * NEN-EN 10083-2:1997 nl (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 52 (1983-05)
Concepts of the heat treatment of iron products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 52
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 3 (1979-03) * EURONORM 18 (1979-03) * EURONORM 21 (1979) * EURONORM 79 (1982-03) * EURONORM 103 (1971-11) * EURONORM 163 (1983-10) * EN 10002-1 (1989) * EN 10083-1 (1991-02) * prEN 10204 (1989-07)
Thay thế cho
prEN 10083-2 (1990-07)
Thay thế bằng
EN 10083-2 (2006-08)
Lịch sử ban hành
EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (2006-08) * prEN 10083-2 (1990-07)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Classification * Consistency (mechanical property) * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Hardness * Heat treatment * Heat-treatable steels * High-grade steels * Inspection * Marking * Materials * Metals * Orders (sales documents) * Production * Properties * Semi-finished products * Specification (approval) * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels
Mục phân loại
Số trang