Loading data. Please wait
EURONORM 52Concepts of the heat treatment of iron products
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1983-05-00
| Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10052 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.200. Xử lý nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat treatment vocabulary for ferrous products. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-010 |
| Ngày phát hành | 1983-11-01 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.200. Xử lý nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts of the heat treatment of iron products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 52 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.200. Xử lý nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |