Loading data. Please wait

EN 10155

Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10155
Tên tiêu chuẩn
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10155 (1993-08), IDT * BS EN 10155 (1993-09-15), IDT * NF A35-502 (1993-09-01), IDT * SN EN 10155 (1994), IDT * OENORM EN 10155 (1993-10-01), IDT * OENORM EN 10155 (1991-03-01), IDT * SS-EN 10155 (1994-01-14), IDT * UNE-EN 10155 (1994-05-19), IDT * STN EN 10155 (1998-10-01), IDT * CSN EN 10155 (1996-02-01), IDT * DS/EN 10155 (1994-07-04), IDT * NEN-EN 10155:1993 en (1993-10-01), IDT * NEN-EN 10155:1993 nl (1993-10-01), IDT * SFS-EN 10155 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03) * EURONORM 19 (1957-04) * EURONORM 24 (1962-05) * EURONORM 48 (1984-06) * EURONORM 53 (1962-07) * EURONORM 54 (1980-05) * EURONORM 55 (1980-05) * EURONORM 56 (1977-05) * EURONORM 57 (1978-05) * EURONORM 58 (1978-11) * EURONORM 59 (1978-11) * EURONORM 60 (1977-05) * EURONORM 91 (1981-11) * EURONORM 103 (1971-11) * EURONORM 168 (1986-12) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 * EN 10025 (1990-03) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10029 (1991-04) * prEN 10034 (1992-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10051 (1991-12) * prEN 10052 (1993-02) * prEN 10056-2 (1992-09) * EN 10163 * EN 10164 (1993-06) * EN 10204 (1991-08) * ISO 2566-1 (1984-08) * ECISS IC 10
Thay thế cho
EURONORM 155 (1980-09)
Weather-resistant structural steels; quality standard
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 155
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10155 (1992-09)
Thay thế bằng
EN 10025-5 (2004-11)
Lịch sử ban hành
EN 10155 (1993-06)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10155
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 155 (1980-09)
Weather-resistant structural steels; quality standard
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 155
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-5 (2004-11) * EN 10155 (1993-06) * prEN 10155 (1992-09) * prEN 10155 (1991-01)
Từ khóa
Atmospheric corrosion * Checks * Chemical composition * Corrosion * Corrosion resistance * Corrosion-resistant steels * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Finishes * Flat rolled products * Form tolerances * Grades * Heat treatment * Hot rolled * Inspection * Iron * Marking * Materials * Mechanical properties * Objection * Production * Products * Properties * Sheet materials * Specification (approval) * Specifications * Steel products * Steels * Structural steels * Tensile testing * Testing * Tests * Tolerances (measurement) * Weather resistance * Weatherproof * Weldability
Mục phân loại
Số trang