Loading data. Please wait

EN 10207

Steels for simple pressure vessels; technical delivery requirements for plates, strips and bars

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10207
Tên tiêu chuẩn
Steels for simple pressure vessels; technical delivery requirements for plates, strips and bars
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10207 (1992-01), IDT * DIN EN 10207 (1997-09), IDT * NBN EN 10207 (1992), IDT * BS EN 10207 (1992-04-01), IDT * EN 10207, IDT * NF A36-220 (1992-03-01), IDT * NF A36-220 (1999-08-01), IDT * UNI EN 10207 (1992), IDT * SN EN 10207 (1992), IDT * SN EN 10207 (1998), IDT * OENORM EN 10207 (1992-04-01), IDT * OENORM EN 10207 (1990-10-01), IDT * OENORM EN 10207/A1 (1996-12-01), IDT * PN-EN 10207 (1999-01-28), IDT * SS-EN 10207 (1992-04-22), IDT * SS-EN 10207 (1997-10-31), IDT * UNE 36029 (1992-04-22), IDT * DS/EN 10207 (1992), IDT * IST L 1215/EN 10207 (1992), IDT * NEN-EN 10207 (1992), IDT * NS-EN 10207 (1992), IDT * SFS-EN 10207 (1992), IDT * STN EN 10207+A1 (2001-02-01), IDT * DS/EN 10207 (1992-08-01), IDT * NEN-EN 10207:1992 nl (1992-07-01), IDT * NEN-EN 10207:1998 en (1998-01-01), IDT * NEN-EN 10207:1998 nl (1998-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 52 (1983-05)
Concepts of the heat treatment of iron products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 52
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1 (1991-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03) * EURONORM 48 (1984-06) * EURONORM 58 (1978-11) * EURONORM 59 (1978-11) * EURONORM 60 (1977-05) * EURONORM 61 (1982-03) * EURONORM 160 (1985-12) * EURONORM 168 (1986-12) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 * EN 10027-1 * EN 10029 (1991-04) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10051 (1991-09)
Thay thế cho
prEN 10207 (1991-07)
Thay thế bằng
EN 10207 (2005-04)
Lịch sử ban hành
EN 10207 (2005-04)*EN 10207*prEN 10207 (1991-07) * EN 10207 (2005-04) * EN 10207 (1991-11) * prEN 10207 (1991-07)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Flat rolled products * Inspection * Pressure vessels * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel bars * Steel products * Steel strips * Steels * Strips * Surveys * Tape * Testing
Số trang