Loading data. Please wait

EN 286-1

Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 286-1
Tên tiêu chuẩn
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 286-1 (1991-08), IDT * NBN EN 286-1 (1991), IDT * BS EN 286-1 (1991-08-30), IDT * EN 286-1 (1991), IDT * EN 286-1 (1991), IDT * EN 286-1, IDT * NF E86-011 (1991-05-01), IDT * UNI EN 286-1, IDT * SN EN 286-1 (1992), IDT * OENORM EN 286-1 (1991-09-01), IDT * OENORM EN 286-1 (1992-08-01), IDT * OENORM EN 286-1 (1995-01-01), IDT * SS-EN 286-1 (1991-06-05), IDT * UNE-EN 286-1 (1992-10-23), IDT * DS/EN 286-1, IDT * ELOT EN 286-1 (1991), IDT * IST L 404/EN 286-1 (1992), IDT * NEN-EN 286-1 (1992), IDT * NS-EN 286-1 (1991), IDT * STN EN 286-1 (1995-09-01), IDT * NEN-EN 286-1:1992 en (1992-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1982-12)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1980-08)
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-3 (1993-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 3: steel pressure vessels designed for air braking equipment and auxiliary pneumatic equipment for railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-3
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-2 (1991-01) * prEN 286-4 (1990-11) * prEN 287-1 (1989-03) * prEN 287-2 (1989-03) * prEN 288-2 (1989-05) * prEN 288-3 (1989-05) * prEN 288-4 (1989-05) * EN 10002-1 (1990-03) * prEN 10025 * EN 10028 * prEN 10204 (1991-01) * prEN 10207-1 * EN 29003 (1988-02) * ISO 209-2 (1989-09) * ISO 898-1 (1988-02) * ISO 1106-1 (1984-12) * ISO 1106-3 (1984-12) * ISO 2604-1 (1975-05) * ISO 2604-2 (1975-05) * ISO 2604-3 (1975-05) * ISO 6361-2 (1990-02) * ISO 6362-2 (1990-04) * ISO 6520 (1982-12) * ISO 7005-1
Thay thế cho
prEN 286-1 (1990-08)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 286-1 (1998-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 286-1 (1998-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1 (1991-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-1 (1990-08)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-1 (1989-06)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design and manufacture of simple pressure vessels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-1
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air receivers * Aluminium * Certification (approval) * Classification * Compressed-gas cylinder * Conformity testing * Containers * Corrosion protection * Definitions * Design * Documentation * Marking * Materials * Mathematical calculations * Nitrogen * Pressure vessels * Pressurized chambers * Production * Safety components * Safety requirements * Specification (approval) * Steel drums * Steels * Testing * Type testing * Unfired pressure vessels * Wall thicknesses * Welded joints * Welding * Welding processes * Welds * Tanks
Số trang