Loading data. Please wait
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design and manufacture of simple pressure vessels
Số trang:
Ngày phát hành: 1989-06-00
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part I : Forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-1 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-2 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part III : Electric resistance and induction; Welded tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-3 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 286-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 286-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 286-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 286-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design and manufacture of simple pressure vessels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 286-1 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |