Loading data. Please wait

ISO 2604-2

Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1975-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2604-2
Tên tiêu chuẩn
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes
Ngày phát hành
1975-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17173 (1985-02), MOD * DIN 17173 (1983-06), MOD * DIN 17175 (1979-05), MOD * DIN 17458 (1985-07), MOD * DIN 17458 (1984-03), MOD * DIN 17459 (1992-09), NEQ * DIN 17459 (1988-11), NEQ * BS 3059-1 (1978-09-30), MOD * BS 3059-1 (1987-08-28), NEQ * BS 3059-2 (1978-09-30), NEQ * BS 3059-2 (1990-08-31), NEQ * BS 3601 (1987-08-28), NEQ * BS 3602-1 (1978-09-30), MOD * BS 3602-1 (1987-12-23), NEQ * BS 3604 (1978-09-30), MOD * BS 3604-1 (1990-05-31), NEQ * BS 3606 (1978-10-31), MOD * BS 3606 (1992-05-01), NEQ * NF A49-117 (1985-09-01), NEQ * NF A49-230 (1985-09-01), NEQ * SS 141232 (1985-06-25), MOD * SS 141330 (1988-06-01), MOD * SS 142101 (1988-06-01), MOD * SS 142203 (1986-06-25), MOD * SS 142216 (1986-06-25), MOD * SS 142218 (1986-06-25), MOD * SS 142912 (1986-06-25), MOD * AMD 3321 (1980), MOD * AMD 3344 (1980), MOD * AMD 3471 (1980), MOD * AMD 3497 (1981), MOD * AMD 3508 (1982), MOD * AMD 3509 (1982), MOD * AMD 3725 (1981), MOD * AMD 3726 (1981), MOD * AMD 4296 (1983), MOD * AMD 4298 (1983), MOD * AMD 4643 (1984), MOD * AMD 4644 (1984), MOD * AMD 4646 (1984), MOD * AMD 4648 (1984), MOD * AMD 4787 (1985), MOD * AMD 5059 (1986), MOD * AMD 5067 (1986), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 9329-1 (1989-07)
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9329-2 (1997-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9329-3 (1997-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Unalloyed and alloyed steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-3
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9329-4 (1997-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9329-4 (1997-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9329-3 (1997-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Unalloyed and alloyed steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-3
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9329-2 (1997-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9329-1 (1989-07)
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-2 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-2
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical composition * Heat treatment * Mechanical properties * Pressure equipment * Pressure pipes * Pressure vessels * Properties * Seamless pipes * Specifications * Steel pipes * Steels * Testing conditions * Steel tubes * Metal conduits * Metal pipes * Metal tubes
Số trang
32