Loading data. Please wait
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1975-05-00
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Unalloyed and alloyed steels with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-3 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Unalloyed and alloyed steels with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-3 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-2 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |