Loading data. Please wait

ISO 9329-1

Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1989-07-00

Liên hệ
Applies to seamless steel tubes with circular section of non-alloy quality steel. These tubes are provided for general pressure purposes including transporting of pressurized fluids. There are standards and rules permitting the use of these tubes up to a temperature of 350 0C (see annex A). The terms "tube" and "pipe" are synonymous terms. For general technical delivery conditions see ISO 404.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9329-1
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties
Ngày phát hành
1989-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1629 (1984-10), MOD * GB 3087 (2008), NEQ * JIS G 3454 (2005-03-20), MOD * JIS G 3454 (2007-05-20), MOD * JIS G 3454 (2012-06-20), MOD * JIS G 7219 (2003-07-20), IDT * JIS G 7219 (2003-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 377 (1985-10) * ISO 404 (1981-04) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 4200 (1985-11) * ISO 4948-1 (1982-06) * ISO 5252 (1977-11) * ISO 6892 (1984-07) * ISO 7438 (1985-07) * ISO 8492 (1986-10) * ISO 8496 (1986-10) * ISO 9302 (1989-07)
Thay thế cho
ISO 2604-2 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-2
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9329-1 (1989-07)
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-2 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-2
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Delivery conditions * Dimensions * Marking * Metal tubes * Pipes * Seamless pipes * Specifications * Steel tubes * Steels * Testing * Tests * Unalloyed steels * Tubes * Steel pipes * Metal conduits * Metal pipes
Số trang
8