Loading data. Please wait

ISO 9329-2

Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Specifies the technical delivery conditions for seamless tubes of circular cross-section with specified elevated temperature properties. These pipes are intended for elevated temperature piping systems. For pressure containing equipment ISO/R 831 and ISO 5730 are available. Replaces ISO 2604-2:1975.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9329-2
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17175 (1979-05), MOD * GB 6479 (2000), NEQ * GB 9948 (2006), NEQ * JIS G 3455 (2005-03-20), MOD * JIS G 3455 (2012-04-20), MOD * JIS G 3456 (2004-03-20), MOD * JIS G 3456 (2010-02-22), MOD * JIS G 3456 (2014-05-20), MOD * JIS G 3458 (2005-09-20), MOD * JIS G 3458 (2013-01-21), MOD * JIS G 3461 (2005-09-20), MOD * JIS G 3461 (2012-06-20), MOD * JIS G 3462 (2004-02-20), MOD * JIS G 3462 (2009-06-20), MOD * JIS G 3462 (2014-05-20), MOD * JIS G 7220 (2003-07-20), IDT * JIS G 7220 (2003-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1129 (1980-03)
Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers; Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1129
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3205 (1976-07)
Preferred test temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3205
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4200 (1991-02)
Plain end steel tubes, welded and seamless; general tables of dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4200
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5252 (1991-02)
Steel tubes; tolerance systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5252
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 148 (1983-05) * ISO 377-1 (1989-12) * ISO 377-2 (1989-12) * ISO 404 (1992-07) * ISO 761 (1981) * ISO 783 (1989-12) * ISO/R 831 (1968-09) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 4948-1 (1982-06) * ISO/TR 4949 (1989-07) * ISO 5730 (1992-12) * ISO 6892 (1984-07) * ISO 7438 (1985-07) * ISO 8492 (1986-10) * ISO 8493 (1986-10) * ISO 8495 (1986-10) * ISO 8496 (1986-10) * ISO 9302 (1994-02) * ISO 9303 (1989-08) * ISO 9305 (1989-07) * ISO/TR 9769 (1991-11) * ISO 10332 (1994-02) * ISO 10474 (1991-12)
Thay thế cho
ISO 2604-2 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-2
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9329-2 (1992-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9329-2 (1997-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-2 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-2
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9329-2 (1992-04)
Từ khóa
Alloy steels * Chemical composition * Delivery conditions * Dimensions * Mechanical properties * Pressure pipes * Seamless pipes * Steel pipes * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Steel tubes
Số trang
22