Loading data. Please wait

ISO 1129

Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers; Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1980-03-00

Liên hệ
This second edition cancels and replaces the first edition (1977). Specifies the diameters, thicknesses, tolerances and masses per unit length of fired tubes, including superheater and heat exchanger tubes. It does not apply für tubes according to ISO 6758 and ISO 6759. Tabulates carbon and alloy steel tubes (table 1), austenitic stainless steel tubes (table 2, ferritic and martensitic steel tubes (table 3)).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1129
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers; Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Ngày phát hành
1980-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
87/40959 DC (1987-11-24), MOD * BS 3059-1 (1978-09-30), NEQ * BS 3059-1 (1987-08-28), NEQ * BS 3059-2 (1978-09-30), NEQ * BS 3059-2 (1990-08-31), NEQ * PN-ISO 1129 (1996-12-30), IDT * UNI ISO 1129 (1981), IDT * UNI ISO 1129:1981 (1981-11-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1129 (1980-03)
Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers; Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1129
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Austenitic steels * Boiler tubes * Diameter * Dimensional tolerances * Dimensions * Ferritic steels * Linear density * Martensitic steels * Pipework systems * Stainless steels * Steam engineering * Steel pipes * Thermal environment systems * Thickness * Unalloyed steels * Steel tubes
Số trang
4