Loading data. Please wait
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1997-03-00
| Stainless steel tubes; dimensions, tolerances and conventional masses per unit length | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1127 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers; Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1129 |
| Ngày phát hành | 1980-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel tubes for the industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2037 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred test temperatures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3205 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain end steel tubes, welded and seamless; general tables of dimensions and masses per unit length | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4200 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes; tolerance systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5252 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for heat exchangers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6759 |
| Ngày phát hành | 1980-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel tubes; Preparation of ends of tubes and fittings for welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6761 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with ISO 7-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7598 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-2 |
| Ngày phát hành | 1975-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-4 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-2 |
| Ngày phát hành | 1975-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |