Loading data. Please wait

ISO 9329-4

Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Specifies the technical delivery conditions for seamless steel tubes of circular cross-section, made of austenitic stainless steel. These tubes are applied at room temperature, at low temperatures or at elevated temperatures and are intended for the construction of pressure vessels, chemical plants and steam generating equipment. Replaces ISO 2604-2:1975.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9329-4
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 17457 (1985-07), MOD * JIS G 3459 (2004-02-20), MOD * JIS G 3459 (2012-04-20), MOD * JIS G 3463 (2006-01-20), MOD * JIS G 3463 (2012-06-20), MOD * JIS G 7222 (2003-07-20), IDT * JIS G 7222 (2003-02), IDT * GOST ISO 9329-4 (2013), IDT * GOST R ISO 9329-4 (2010), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1127 (1992-12)
Stainless steel tubes; dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1127
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1129 (1980-03)
Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers; Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1129
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2037 (1992-12)
Stainless steel tubes for the industry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2037
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3205 (1976-07)
Preferred test temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3205
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4200 (1991-02)
Plain end steel tubes, welded and seamless; general tables of dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4200
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5252 (1991-02)
Steel tubes; tolerance systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5252
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6759 (1980-09)
Seamless steel tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6759
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6761 (1981-10)
Steel tubes; Preparation of ends of tubes and fittings for welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6761
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7598 (1988-11)
Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with ISO 7-1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7598
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 148 (1983-05) * ISO 377-1 (1989-12) * ISO 404 (1992-07) * ISO 683-13 (1986-12) * ISO 783 (1989-12) * ISO/R 831 (1968-09) * ISO 2566-2 (1984-08) * ISO 3651-1 (1976-08) * ISO 3651-2 (1976-07) * ISO/TR 4949 (1989-07) * ISO 5730 (1992-12) * ISO 6892 (1984-07) * ISO 7438 (1985-07) * ISO 8492 (1986-10) * ISO 8493 (1986-10) * ISO 8495 (1986-10) * ISO 8496 (1986-10) * ISO 9302 (1994-02) * ISO 9303 (1989-08) * ISO 9305 (1989-07) * ISO/TR 9769 (1991-11) * ISO 10332 (1994-02) * ISO 10474 (1991-12) * ISO 11496 (1993-11) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
ISO 2604-2 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-2
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9329-4 (1994-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9329-4 (1997-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-2 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part II : Wrought seamless tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-2
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9329-4 (1994-02)
Từ khóa
Austenitic steels * Chemical composition * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Marking * Mechanical properties * Pressure pipes * Seamless pipes * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Testing
Số trang
26