Loading data. Please wait

EN 286-1

Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 286-1
Tên tiêu chuẩn
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50286-1:1998*SABS EN 286-1:1998 (2001-09-18)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen Part 1: Pressure vessels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50286-1:1998*SABS EN 286-1:1998
Ngày phát hành 2001-09-18
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 286-1 (1998-08), IDT * BS EN 286-1+A2 (1998-11-15), IDT * NF E86-011 (1998-05-01), IDT * SN EN 286-1 (1999), IDT * OENORM EN 286-1 (1998-10-01), IDT * OENORM EN 286-1 (2003-01-01), IDT * OENORM EN 286-1 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 286-1/A2 (2005-06-01), IDT * PN-EN 286-1 (2001-03-07), IDT * SS-EN 286-1 (1998-08-14), IDT * UNE-EN 286-1 (1999-03-31), IDT * TS 1203 EN 286-1 (2004-12-30), IDT * TS 1203 EN 286-1/T1 (2013-02-21), IDT * UNI EN 286-1:2008 (2008-03-27), IDT * STN EN 286-1+A1 (2001-03-01), IDT * CSN EN 286-1 (1999-04-01), IDT * DS/EN 286-1 (1999-01-08), IDT * NEN-EN 286-1:1998 en (1998-03-01), IDT * SABS EN 286-1:1998 (2001-09-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-1 (1991-02)
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 287-2 (1992-02) * EN 288-2 (1992-02) * EN 288-3 (1992-02) * EN 288-4 (1992-08) * EN 473 (2000-10) * EN 485-2 (2004-07) * EN 573-3 (2003-07) * EN 573-4 (2004-01) * EN 754-2 (2008-03) * EN 755-2 (2008-03) * EN 875 (1995-08) * EN 910 (1996-03) * EN 1418 (1997-12) * EN 1435 (1997-08) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10028-2 (2003-06) * EN 10207 (2005-04) * EN 10216-1 (2002-05) * EN 10217-2 (2002-05) * EN 10222-4 (1998-11) * EN 25817 (1992-07) * EN 30042 (1994-05) * EN ISO 2409 (1994-08) * ISO 3057 (1998-03) * ISO 7005-1 (1992-04) * ISO 7253 (1996-12)
Thay thế cho
EN 286-1 (1991-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1/AC (1995-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Design, manufacture and testing; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1/AC
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-1 (1997-07)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 286-1 (1998-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1 (1991-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1/AC (1995-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Design, manufacture and testing; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1/AC
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1/AC (1992-01)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing; amends EN 286-1-1991
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1/AC
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-1 (1997-07)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-1 (1995-03)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-1 (1990-08)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-1 (1989-06)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design and manufacture of simple pressure vessels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-1
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air receivers * Aluminium * Certification (approval) * Classification * Compressed-gas cylinder * Conformity testing * Containers * Corrosion protection * Definitions * Design * Documentation * Marking * Materials * Mathematical calculations * Nitrogen * Pressure vessels * Pressurized chambers * Production * Safety components * Safety requirements * Specification (approval) * Steel drums * Steels * Testing * Type testing * Unfired pressure vessels * Wall thicknesses * Welded joints * Welding * Welding processes * Welds * Tanks
Số trang