Loading data. Please wait

EN 20898-1

Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 20898-1
Tên tiêu chuẩn
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 20898-1 (1992-04), IDT * DIN ISO 898-1 (1989-01), IDT * BS 6104-1 (1981-09-30), IDT * BS EN 20898-1 (1992-04-01), IDT * EN 20898-1 (1991), IDT * EN 20898-1 (1991), IDT * EN 20898-1 (1992), IDT * EN 20898-1, IDT * NF E25-100-1 (1991-12-01), IDT * ISO 898-1 (1988-02), IDT * UNI EN 20898/1 (1991), IDT * OENORM EN 20898-1 (1991-12-01), IDT * OENORM ISO 898-1 (1989-10-01), IDT * SS-EN 20898-1 (1991-06-05), IDT * UNE-EN 20898-1 (1992-11-24), IDT * TS 3576 EN 20898-1 (1996-04-04), IDT * DS/EN 20898-1 (1992), IDT * IST L 905/EN 20898-1, IDT * NEN-EN 20898-1 (1991), IDT * NS-ISO 898-1 (1991), IDT * SFS-ISO 898-1 (1989), IDT * STN EN 20898-1 (1998-12-01), IDT * NEN-ISO 898-1:1989 nl (1989-03-01), IDT * NEN-ISO 898-1:1989/C1:1991 nl (1991-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1 (1975-04)
Standard reference temperature for industrial length measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 68 (1973-05)
ISO general purpose screw threads; Basic profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 68
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 273 (1979-06)
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 273
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 1 : Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-1 (1988-08)
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-3 (1988-08)
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-3
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 83 (1976-11) * ISO 6506 (1981-09) * ISO 6507-1 (1982-07) * ISO 6507-2 (1983-09) * ISO 6508 (1986-11) * ISO 6892 (1984-07)
Thay thế cho
prEN 20898-1 (1990-05)
Mechanical properties; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20898-1
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 898-1 (1999-08)
Lịch sử ban hành
EN ISO 898-1 (2013-01)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread (ISO 898-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 898-1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-1 (1991-02)
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 898-1 (2009-04)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs with specified property classes - Coarse thread and fine pitch thread (ISO 898-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 898-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20898-1 (1990-05)
Mechanical properties; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20898-1
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 898-1 (1999-08)
Từ khóa
Bolts * Breaking load * Brinell hardness * Carbonization * Carburizing * Cheese head screws * Chemical composition * Close-fit threads * Definitions * Delivery conditions * Designation systems * Designations * Elongation at fracture * External-thread fasteners * Fasteners * Hardness * Hardness measurement * HB * Heat treatment * Hexagon head screws * Hexagon sockets * Impact testing * Impact tests * Inspection by attributes * ISO screw threads * Left-hand screw threads * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Mechanical testing * Normal threads * Notched bar impact work * Partial decarburization * Peripheral decarburization * Proof loading * Proof stress * Properties * Quality * Rockwell * Screws (bolts) * Specifications * Steels * Strength class * Strength of materials * Studs * Studs (fasteners) * Surfaces * Tempering * Tensile strength * Tensile testing * Test forces * Testing * Testing voltages * Tests * Threads * Vickers hardness * Yield strength * Shock resistance * Surface decarburization
Số trang