Loading data. Please wait

EN 10083-3

Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10083-3
Tên tiêu chuẩn
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10083-3 (1996-02), IDT * BS EN 10083-3 (1996-05-15), IDT * NF A35-552-3 (1996-04-01), IDT * SN EN 10083-3 (1996), IDT * OENORM EN 10083-3 (1996-01-01), IDT * PN-EN 10083-3 (2000-02-08), IDT * SS-EN 10083-3 (1996-03-22), IDT * UNE-EN 10083-3 (1996-04-30), IDT * TS 2525-3 EN 10083-3 (2002-02-05), IDT * STN EN 10083-3 (1999-05-01), IDT * CSN EN 10083-3 (1997-12-01), IDT * DS/EN 10083-3 (2001-05-08), IDT * NEN-EN 10083-3:1996 en (1996-02-01), IDT * NEN-EN 10083-3:1996 nl (1996-02-01), IDT * SFS-EN 10083-3 (1996-08-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03) * EURONORM 23 (1971-12) * EURONORM 103 (1971-11) * EURONORM 104 (1970-06) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10109-1 (1994-10) * EN 10163-2 (1991-08) * EN 10204 (1991-08) * EN 10221
Thay thế cho
prEN 10083-3 (1994-12)
Thay thế bằng
EN 10083-3 (2006-08)
Lịch sử ban hành
EN 10083-3 (1995-09)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-3 (2006-08) * prEN 10083-3 (1994-12) * prEN 10083-3 (1991-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Boron steels * Chemical composition * Classification * Definitions * Delivery conditions * Finishes * Grades (quality) * Hardness * Heat treatment * Heat-treatable steels * Inspection * Marking * Materials * Production * Properties * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steels * Testing
Mục phân loại
Số trang