Loading data. Please wait

EN 10107

Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10107
Tên tiêu chuẩn
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10107 (2005-10), IDT * BS EN 10107 (2006-02-17), IDT * NF C28-920 (2006-01-01), IDT * SN EN 10107 (2005-09), IDT * OENORM EN 10107 (2005-12-01), IDT * PN-EN 10107 (2005-10-15), IDT * PN-EN 10107 (2007-03-30), IDT * SS-EN 10107 (2005-08-08), IDT * UNE-EN 10107 (2007-05-09), IDT * TS EN 10107 (2006-12-07), IDT * UNI EN 10107:2006 (2006-01-12), IDT * STN EN 10107 (2005-12-01), IDT * CSN EN 10107 (2006-01-01), IDT * DS/EN 10107 (2005-09-29), IDT * NEN-EN 10107:2005 en (2005-08-01), IDT * SFS-EN 10107:en (2005-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10251 (1997-01) * EN 10280 (2001-02) * EN 10282 (2001-02) * EN 60404-2 (1998-02) * EN ISO 7799 (2000-01) * IEC 60404-1 (2000-08) * IEC 60404-13 (1995-09)
Thay thế cho
EN 10107 (1995-12)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10107
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10107 (2005-03)
Thay thế bằng
EN 10107 (2014-03)
Lịch sử ban hành
EN 10107 (2005-08)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10107
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10107 (1995-12)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10107
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 107 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 107
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 107 (1975-11)
Grain-oriented electrical sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 107
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10107 (1995-08)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10107
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10107 (1993-08)
Grain-oriented magnetic steel sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10107
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10107 (2014-03) * EN 10107 (2005-08) * prEN 10107 (2005-03) * prEN 10107 (2003-04) * EN 10107 (1995-12)
Từ khóa
Acceptance inspection * Classification * Classification systems * Cold rolled * Cold-roll * Definitions * Delivery conditions * Designations * Electrical engineering * Electrical sheets * Electrical strips * Form on supply * Geometric * Grain oriented * Magnetic alloys * Magnetic circuits * Magnetic materials * Magnetic properties * Materials * Metal plates * Order indications * Orders (sales documents) * Permeability * Physical properties * Properties * Quality * Sheet materials * Specification (approval) * Steels * Strips * Testing * Tolerances (measurement) * Tape
Số trang
14