Loading data. Please wait
Grain-oriented magnetic steel sheet and strip
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 118 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 1 : Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-1*CEI 60404-1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 2 : Methods of measurement of magnetic, electrical and physical properties of magnetic sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-2*CEI 60404-2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 3: methods of measurement of the magnetic properties of magnetic sheet and strip by means of a single sheet tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-3*CEI 60404-3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 9 : Methods of determination of the geometrical characteristics of magnetic steel sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-9*CEI 60404-9 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 11: method of test for the determination of surface insulation resistance of magnetic sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-11*CEI 60404-11 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in fully processed state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10107 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10107 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10107 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in fully processed state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10107 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain-oriented magnetic steel sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10107 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |