Loading data. Please wait

EN 10107

Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10107
Tên tiêu chuẩn
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10107 (1996-02), IDT * BS EN 10107 (1996-07-15), IDT * NF C28-920 (1996-08-01), IDT * SN EN 10107 (1996), IDT * OENORM EN 10107 (1996-02-01), IDT * SS-EN 10107 (1996-06-07), IDT * UNE-EN 10107 (1996-09-19), IDT * STN EN 10107 (2000-01-01), IDT * CSN EN 10107 (1997-12-01), IDT * DS/EN 10107 (1996-11-01), IDT * NEN-EN 10107:1996 en (1996-02-01), IDT * NEN-EN 10107:1996 nl (1996-02-01), IDT * SFS-EN 10107:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60404-2*CEI 60404-2 (1978)
Magnetic materials. Part 2 : Methods of measurement of magnetic, electrical and physical properties of magnetic sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60404-2*CEI 60404-2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60404-3*CEI 60404-3 (1992-01)
Magnetic materials; part 3: methods of measurement of the magnetic properties of magnetic sheet and strip by means of a single sheet tester
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60404-3*CEI 60404-3
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60404-11*CEI 60404-11 (1991-08)
Magnetic materials; part 11: method of test for the determination of surface insulation resistance of magnetic sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60404-11*CEI 60404-11
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10251 (2015-08)
Magnetic materials - Methods of determination of the geometrical characteristics of electrical steel sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10251
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 29.030. Nguyên liệu từ tính
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 118 (1987) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10204 (1991-08) * IEC 60404-1 (1979) * ISO 7799 (1985-10)
Thay thế cho
EURONORM 107 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 107
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10107 (1995-08)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10107
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10107 (2005-08)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10107
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10107 (2005-08)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10107
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10107 (1995-12)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10107
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 107 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 107
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 107 (1975-11)
Grain-oriented electrical sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 107
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10107 (1995-08)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10107
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10107 (1993-08)
Grain-oriented magnetic steel sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10107
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10107 (2014-03) * EN 10107 (1995-12)
Từ khóa
Acceptance inspection * Classification systems * Cold rolled * Definitions * Delivery conditions * Designations * Electrical engineering * Electrical sheets * Electrical strips * Geometric * Grain oriented * Magnetic alloys * Magnetic circuits * Magnetic materials * Magnetic properties * Materials * Metal plates * Orders (sales documents) * Physical properties * Properties * Quality * Sheet materials * Specification (approval) * Steels * Strips * Testing * Tolerances (measurement) * Tape
Số trang