Loading data. Please wait

EN 10021

General technical delivery conditions for steel products

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10021
Tên tiêu chuẩn
General technical delivery conditions for steel products
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10021 (2007-03), IDT * BS EN 10021 (2007-05-31), IDT * NF A00-100 (2007-03-01), IDT * SN EN 10021 (2007-04), IDT * OENORM EN 10021 (2007-04-01), IDT * PN-EN 10021 (2007-03-09), IDT * PN-EN 10021 (2009-09-21), IDT * SS-EN 10021 (2007-06-29), IDT * UNE-EN 10021 (2008-05-28), IDT * TS EN 10021 (2013-02-21), NEQ * UNI EN 10021:2007 (2007-04-12), IDT * STN EN 10021 (2007-05-01), IDT * CSN EN 10021 (2007-07-01), IDT * DS/EN 10021 (2009-03-16), IDT * NEN-EN 10021:2007 en (2007-01-01), IDT * NEN-EN 10021:2007 nl (2007-01-01), IDT * SFS-EN 10021 (2007-07-20), IDT * SFS-EN 10021:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 10021 (1993-09) * prEN 10021 (2006-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 21 (1978-11)
General technical terms of delivery for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 21
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10021 (2006-08) * prEN 10021 (2002-11) * EN 10021 (1993-09) * prEN 10021 (1993-04) * prEN 10021 (1990-06)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Consumer-supplier relations * Defects * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Finishes * Inspection * Marking * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Order indications * Orders (sales documents) * Production * Quality assurance * Sampling methods * Specification (approval) * Steel products * Steels * Test specimens * Testing * Testing procedures
Số trang
17