Loading data. Please wait

EN ISO 9001

Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9001
Tên tiêu chuẩn
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9001 (2008-12), IDT * BS EN ISO 9001 (2008-11-30), IDT * NF X50-131 (2008-11-01), IDT * ISO 9001 (2008-11), IDT * SN EN ISO 9001 (2008-12), IDT * OENORM EN ISO 9001 (2008-12-01), IDT * OENORM EN ISO 9001 (2009-08-15), IDT * PN-EN ISO 9001 (2008-11-25), IDT * PN-EN ISO 9001 (2009-02-27), IDT * SS-EN ISO 9001 (2008-11-20), IDT * UNE-EN ISO 9001 (2008-11-17), IDT * UNI EN ISO 9001:2008 (2008-11-26), IDT * STN EN ISO 9001 (2009-02-01), IDT * CSN EN ISO 9001 (2009-04-01), IDT * CSN EN ISO 9001 ed. 2 (2010-09-01), IDT * DS/EN ISO 9001 (2008-11-17), IDT * DS/EN ISO 9001 (2009-01-02), IDT * NEN-EN-ISO 9001:2008 en (2008-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 9001:2008 nl (2008-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 9001:2008+C1:2009 nl (2009-09-01), IDT * SFS-EN ISO 9001 (2009-01-09), IDT * SFS-EN ISO 9001:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9001 (2008-08)
Quality management systems - Requirements (ISO/FDIS 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29003 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29003
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001/AC (1997-08)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9001:1994, including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001/AC
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002/AC (1997-08)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9002:1994, including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002/AC
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003/AC (1997-08)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test; Amendment AC (ISO 9003:1994, including Technical Corrigendum 1:1994 and Technical Corrigendum 2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003/AC
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003/AC (1994-12)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test; Amendment AC (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003/AC
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9001 (2008-08)
Quality management systems - Requirements (ISO/FDIS 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9001 (2007-09)
Quality management systems - Requirements (ISO/DIS 9001:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9001
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9001 (2000-09)
Quality management systems - Requirements (ISO/FDIS 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9001 (1999-11)
Quality management systems - Requirements (ISO/DIS 9001:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9001
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
After-sales services * Analysis * Applications * Auditing * Communication * Conduits * Customer satisfaction * Customers * Data * Design * Developments * Environment (working) * Erecting (construction operation) * Further education * Guide books * Handbooks * Improvement * Industrial economics * Industries * Information * Inspection * Installation * Maintenance * Management * Management planning * Manuals * Manufacturing * Marking * Measurement * Models * Operation planning * Operational research * Personnel * Preventive actions * Process control * Process specification * Procurements * Production * Products * Provision * Quality * Quality assessment * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality improvement * Quality management * Repair * Resources * Responsibility * Specification (approval) * Steering gear * Suitability * Surveillance (approval) * Systems * Trade * Training * Validation * Verification * Pipelines * Cords * Supplying * Implementation * Patterns * Use * Electric cables
Số trang
3