Loading data. Please wait

EN 12602

Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete

Số trang: 174
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
This European Standard is for prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete to be used in building construction for: a) Structural elements: loadbearing wall components; retaining wall components; roof components; floor components; linear components (beams and piers). b) Non-structural elements: nonloadbearing wall components (partition walls); cladding components (without fixtures) intended to be used for external facades of buildings; small box culverts used to form channels for the enclosure of services; components for noise barriers. Depending on the type and intended use of elements for which the components are utilised, the components can be applied - in addition to their loadbearing and encasing function - for purposes of fire resistance, sound insulation and thermal insulation indicated in the relevant clauses of this European Standard. Components covered by this standard are only intended to be subjected to predominantly non-dynamic actions, unless special measures are introduced in the relevant clauses of this European Standard. The term "reinforced" relates to reinforcement used for both structural and non-structural purposes. This European Standard does not cover: rules for the application of these components in structures; joints (except their strength and integrity E of resistance to fire); fixtures; finishes for external components, such as tiling. NOTE AAC components may be used in noise barriers if they are designed to fulfil also the requirements of EN 14388.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12602
Tên tiêu chuẩn
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12602 (2008-08), IDT * 96/108246 DC (1996-10-25), IDT * BS EN 12602+A1 (2008-06-30), IDT * NF P19-101 (2008-10-01), IDT * SN EN 12602 (2008), IDT * OENORM EN 12602 (2008-09-01), IDT * OENORM EN 12602 (2013-09-15), IDT * OENORM EN 12602/A1 (2013-01-01), IDT * PN-EN 12602 (2008-06-25), IDT * PN-EN 12602 (2010-04-27), IDT * SS-EN 12602 (2008-05-05), IDT * UNE-EN 12602 (2011-12-21), IDT * TS EN 12602 (2011-01-13), IDT * UNI EN 12602:2008 (2008-09-11), IDT * UNI EN 12602:2013 (2013-09-26), IDT * STN EN 12602 (2008-08-01), IDT * CSN EN 12602 (2008-12-01), IDT * CSN EN 12602 (2010-03-01), IDT * DS/EN 12602 (2008-06-06), IDT * NEN-EN 12602:2008 en (2008-05-01), IDT * SFS-EN 12602:en (2008-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12269-2 (2003-12)
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the "beam test" - Part 2: Long term test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12269-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 678 (1993-12) * EN 679 (2005-07) * EN 680 (2005-12) * EN 772-16 (2011-05) * EN 772-20 (2000-03) * EN 989 (1995-05) * EN 990 (2002-09) * EN 991 (1995-05) * EN 1351 (1997-01) * EN 1352 (1996-12) * EN 1355 (1996-12) * EN 1356 (1996-12) * EN 1737 (1998-04) * EN 1738 (1998-04) * EN 1739 (2007-04) * EN 1740 (1998-04) * EN 1741 (1998-04) * EN 1742 (1998-04) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 10080 (2005-05) * EN 12269-1 (2000-04) * EN 12664 (2001-01) * EN 15304 (2007-06) * EN 15361 (2007-04) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 140-6 (1998-08) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 717-2 (1996-12) * EN ISO 10456 (2007-12) * ISO 4356 (1977-11)
Thay thế cho
prEN 12602 (2007-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12602
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12602+A1 (2013-07)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602+A1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12602 (2008-04)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12602+A1 (2013-07)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602+A1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12602 (2007-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12602
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12602 (2005-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12602
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Aerated concretes * Aggregates * Beams * Booms (gymnastic equipment) * CE marking * Ceilings * Cellular concrete * Columns * Components * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Debris * Definitions * Designations * Determination * Dimensional measurement * Dimensioning * Dimensions * Examination (quality assurance) * Floors * Length * Letterings * Lightweight concrete * Loadbearing * Marking * Measurement * Measuring techniques * Non-load bearing * Packages * Prefabricated * Profile * Profile shape * Properties * Rectangularity * Reinforcement * Roofs * Specification (approval) * Squares * Static * Symbols * Test equipment * Test specimens * Testing * Thickness * Thickness measurement * Walls * Width * Windows * Blankets
Số trang
174