Loading data. Please wait

EN 12602+A1

Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete

Số trang: 180
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
This European Standard is for prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete to be used in building construction for: a) Structural elements: loadbearing wall components; retaining wall components; roof components; floor components; linear components (beams and piers). b) Non-structural elements: nonloadbearing wall components (partition walls); cladding components (without fixtures) intended to be used for external facades of buildings; small box culverts used to form channels for the enclosure of services; components for noise barriers. Depending on the type and intended use of elements for which the components are utilised, the components can be applied - in addition to their loadbearing and encasing function - for purposes of fire resistance, sound insulation and thermal insulation indicated in the relevant clauses of this European Standard. Components covered by this standard are only intended to be subjected to predominantly non-dynamic actions, unless special measures are introduced in the relevant clauses of this European Standard. The term "reinforced" relates to reinforcement used for both structural and non-structural purposes. This European Standard does not cover: rules for the application of these components in structures; joints (except their strength and integrity E of resistance to fire); fixtures; finishes for external components, such as tiling. NOTE AAC components may be used in noise barriers if they are designed to fulfil also the requirements of EN 14388.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12602+A1
Tên tiêu chuẩn
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12602 (2013-10), IDT * NF P19-101 (2013-11-30), IDT * SN EN 12602+A1 (2013), IDT * OENORM EN 12602 (2013-09-15), IDT * PN-EN 12602+A1 (2013-11-29), IDT * SS-EN 12602+A1 (2013-08-13), IDT * UNE-EN 12602+A1 (2014-01-15), IDT * TS EN 12602+A1 (2014-12-09), IDT * STN EN 12602+A1 (2013-11-01), IDT * CSN EN 12602+A1 (2013-11-01), IDT * DS/EN 12602 + A1 (2013-10-18), IDT * NEN-EN 12602:2008+A1:2013 en (2013-07-01), IDT * SFS-EN 12602 + A1:en (2013-10-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 678 (1993-12)
Determination of the dry density of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 678
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-20 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-20
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 989 (1995-05)
Determination of the bond behaviour between reinforcing bars and autoclaved aerated concrete by the "push-out" test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 989
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 991 (1995-05)
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 991
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1351 (1997-01)
Determination of flexural strength of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1351
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1352 (1996-12)
Determination of static modulus of elasticity under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1352
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1355 (1996-12)
Determination of creep strains under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1355
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1356 (1996-12)
Performance test for prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under transverse load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1356
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1737 (1998-04)
Determination of shear strength of welded joints of reinforcement mats or cages for prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1737
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1738 (1998-04)
Determination of steel stresses in unloaded reinforced components made of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1738
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1740 (1998-04)
Performance test for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under predominantly longitudinal load (vertical components)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1740
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1741 (1998-04)
Determination of shear strength for out-of-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1741
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1742 (1998-04)
Determination of shear strength between different layers of multilayer components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1742
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-5 (2009-03)
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12269-1 (2000-04)
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the "beam test" - Part 1: Short term test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12269-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15304 (2010-03)
Determination of the freeze-thaw resistance of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15304
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15361 (2007-04)
Determination of the influence of the corrosion protection coating on the anchorage capacity of the transverse anchorage bars in prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15361
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (2013-03)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-2 (2013-03)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 2: Impact sound insulation (ISO 717-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (2007-12)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4356 (1977-11)
Bases for the design of structures; Deformations of buildings at the serviceability limit states
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4356
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 679 (2005-07) * EN 680 (2005-12) * EN 772-16 (2011-05) * EN 990 (2002-09) * EN 1739 (2007-04) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 12269-2 (2010-03) * EN ISO 140-6 (1998-08) * EN ISO 15630-1 (2010-10) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 12602 (2008-04)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12602/FprA1 (2012-11)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602/FprA1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12602 (2008-04)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12602+A1 (2013-07)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602+A1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12602 (2007-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12602
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12602 (2005-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12602
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12602/FprA1 (2012-11)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602/FprA1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Aerated concretes * Aggregates * Beams * Booms (gymnastic equipment) * CE marking * Ceilings * Cellular concrete * Columns * Components * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Debris * Definitions * Designations * Determination * Dimensional measurement * Dimensioning * Dimensions * Examination (quality assurance) * Floors * Length * Letterings * Lightweight concrete * Loadbearing * Marking * Measurement * Measuring techniques * Non-load bearing * Packages * Prefabricated * Profile * Profile shape * Properties * Rectangularity * Reinforcement * Roofs * Specification (approval) * Squares * Static * Symbols * Test equipment * Test specimens * Testing * Thickness * Thickness measurement * Walls * Width * Windows * Blankets
Số trang
180