Loading data. Please wait

EN 12602/FprA1

Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12602/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12602/A1 (2012-12), IDT * 12/30268276 DC (2012-11-23), IDT * P19-101/A1PR, IDT * OENORM EN 12602/A1 (2013-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 12602+A1 (2013-07)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602+A1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12602+A1 (2013-07)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602+A1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12602/FprA1 (2012-11)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12602/FprA1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Aerated concretes * Aggregates * Beams * Booms (gymnastic equipment) * CE marking * Ceilings * Cellular concrete * Columns * Components * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Debris * Definitions * Designations * Determination * Dimensional measurement * Dimensioning * Dimensions * Examination (quality assurance) * Floors * Length * Letterings * Lightweight concrete * Loadbearing * Marking * Measurement * Measuring techniques * Non-load bearing * Packages * Prefabricated * Profile * Profile shape * Properties * Rectangularity * Reinforcement * Roofs * Specification (approval) * Squares * Static * Symbols * Test equipment * Test specimens * Testing * Thickness * Thickness measurement * Walls * Width * Windows * Blankets
Số trang
29