Loading data. Please wait

EN ISO 354

Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 354
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 354 (2003-12), IDT * BS EN ISO 354 (2003-06-09), IDT * NF S31-003 (2004-09-01), IDT * ISO 354 (2003-05), IDT * SN EN ISO 354 (2003-12), IDT * OENORM EN ISO 354 (2003-11-01), IDT * PN-EN ISO 354 (2005-06-29), IDT * SS-EN ISO 354 (2003-06-18), IDT * UNE-EN ISO 354 (2004-02-06), IDT * TS EN ISO 354 (2007-02-27), IDT * UNI EN ISO 354:2003 (2003-12-01), IDT * STN EN ISO 354 (2004-01-01), IDT * CSN EN ISO 354 (2003-11-01), IDT * DS/EN ISO 354 (2003-09-12), IDT * NEN-EN-ISO 354:2003 en (2003-07-01), IDT * SFS-EN ISO 354:en (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61260 (1995-07) * ISO 266 (1997-04) * ISO 9613-1 (1993-06)
Thay thế cho
EN 20354 (1993-06)
Acoustics; measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20354
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (1993-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 354 (2003-02)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO/FDIS 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 354
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354/A1 (1997-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room - Amendment 1: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/AMD 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20354 (1993-06)
Acoustics; measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20354
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20354/A1 (1997-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room; Amendment 1: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/AMD 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20354/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (1993-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20354 (1993-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20354
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 354 (2003-02)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO/FDIS 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 354
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 354 (2001-09)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO/DIS 354:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 354
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 354 (2000-08)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO/DIS 354:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 354
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354/A1 (1997-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room - Amendment 1: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/AMD 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354/prA1 (1996-11)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room; Amendment 1: Annex D: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/DAM 1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354/prA1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354/prA1 (1994-11)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acoustic absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Building acoustics * Coefficients * Construction * Cutoff * Definitions * Expression of result * Frequency ranges * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Measurement circuits * Measuring frequencies * Measuring techniques * Principle of measurement * Representations * Results * Reverberation * Reverberation room method * Reverberation rooms * Reverberation time * Rooms * Sound * Sound absorption * Sound absorption coefficient * Sound energy * Sound sources * Testing
Số trang
26