Loading data. Please wait

EN ISO 354/A1

Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room - Amendment 1: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/AMD 1:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 354/A1
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room - Amendment 1: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/AMD 1:1997)
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 354 AMD 1 (1997-06), IDT * OENORM EN ISO 354/A1 (1997-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 354 (1993-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 20354/A1 (1997-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room; Amendment 1: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/AMD 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20354/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354/prA1 (1996-11)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room; Amendment 1: Annex D: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/DAM 1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354/prA1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20354/A1 (1997-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room; Amendment 1: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/AMD 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20354/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354/A1 (1997-06)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room - Amendment 1: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/AMD 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354/A1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354/prA1 (1996-11)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room; Amendment 1: Annex D: Test specimen mountings for sound absorption tests (ISO 354:1985/DAM 1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354/prA1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354/prA1 (1994-11)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Measurement * Reverberation time * Rooms * Sound absorption coefficient
Số trang