Loading data. Please wait

EN 990

Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 990
Tên tiêu chuẩn
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P19-112*NF EN 990 (2003-05-01), IDT
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aereted concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-112*NF EN 990
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 990 (2003-01), IDT * BS EN 990 (2002-10-16), IDT * SN EN 990 (2002-12), IDT * OENORM EN 990 (2003-02-01), IDT * PN-EN 990 (2004-04-14), IDT * SS-EN 990 (2002-09-27), IDT * UNE-EN 990 (2003-01-24), IDT * TS EN 990 (2005-02-17), IDT * UNI EN 990:2003 (2003-01-01), IDT * STN EN 990 (2003-09-01), IDT * CSN EN 990 (2003-06-01), IDT * DS/EN 990 (2004-06-14), IDT * NEN-EN 990:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN 990:en (2002-10-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1520 (2002-06)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1520
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12602 (1996-10)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12602
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 990 (1995-05)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 990
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 990 (2002-04)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 990 (2002-04)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 990 (2001-01)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 990
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 990 (1995-05)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 990
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 990 (2002-09)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 990
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 990 (1994-12)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 990
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 990 (1992-12)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 990
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accelerated testing * Aerated concretes * Anchors * Cellular concrete * Components * Concretes * Construction * Corrosion protection * Corrosion tests * Debris * Effectiveness * Endurance testing * Examination (quality assurance) * Inspection * Lightweight concrete * Manufacturing * Production * Quality control * Reinforcement * Steels * Test equipment * Test specimens * Testing
Số trang
7