Loading data. Please wait

prEN 990

Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 990
Tên tiêu chuẩn
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 990 (2001-01)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 990
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 990 (2002-09)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 990
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
prEN 990 (2002-04)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 990 (2001-01)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 990
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 990 (2002-09)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 990
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accelerated testing * Aerated concretes * Anchors * Cellular concrete * Components * Concretes * Construction * Corrosion protection * Corrosion tests * Debris * Effectiveness * Endurance testing * Examination (quality assurance) * Inspection * Lightweight concrete * Manufacturing * Production * Quality control * Reinforcement * Steels * Test equipment * Test specimens * Testing
Số trang
7