Loading data. Please wait
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-04-00
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry; part 3: bed joint reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-3 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |