Loading data. Please wait
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-03-00
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 2: Determination of bond strength of prefabricated bed joint reinforcement in mortar joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 3: Determination of shear load capacity of welds in prefabricated bed joint reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 846-3 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10142 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10147 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10214 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Determination of percentage total elongation at maximum force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10606 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry; part 3: bed joint reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-3 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry; part 3: bed joint reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 845-3 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |