Loading data. Please wait

EN 845-3+A1

Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for masonry bed joint reinforcement for structural use (see 5.2.1) and for non-structural use (see 5.2.2). Where products are intended for use in cavity wall construction, this European Standard covers only the performance of the meshwork as reinforcement in bed joints and not its performance as wall ties across the cavity. This European Standard is not applicable to: a) products in the form of individual bars or rods; b) products formed from materials other than specified grades of austenitic stainless steel or zinc pre-coated steel sheet or zinc coated steel wire with or without organic coating. NOTE Annex ZA refers only to welded wire meshwork intended for structural use for structural use referred to in 5.2.1 as there are no known regulated requirements for products of this family for non.structural use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 845-3+A1
Tên tiêu chuẩn
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 845-3 (2008-06), IDT * NF P12-523 (2008-05-01), IDT * SN EN 845-3+A1 (2008), IDT * OENORM EN 845-3 (2008-07-01), IDT * PN-EN 845-3+A1 (2008-04-18), IDT * PN-EN 845-3+A1 (2008-11-21), IDT * SS-EN 845-3+A1 (2008-03-03), IDT * UNE-EN 845-3+A1 (2008-07-02), IDT * TS EN 845-3+A1 (2009-05-28), IDT * UNI EN 845-3:2008 (2008-07-17), IDT * STN EN 845-3+A1 (2008-06-01), IDT * CSN EN 845-3+A1 (2008-09-01), IDT * DS/EN 845-3 + A1 (2008-04-25), IDT * NEN-EN 845-3:2003+A1:2008 en (2008-03-01), IDT * SFS-EN 845-3 + A1:en (2008-04-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 846-2 (2000-02)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 2: Determination of bond strength of prefabricated bed joint reinforcement in mortar joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-3 (2000-02)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 3: Determination of shear load capacity of welds in prefabricated bed joint reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-3
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-1 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-2 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 2: PVC finished wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-3 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9513 (2002-09)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9513
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10606 (1995-10)
Steel for the reinforcement of concrete - Determination of percentage total elongation at maximum force
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10606
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10326 (2004-07) * EN 10327 (2004-07)
Thay thế cho
EN 845-3 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-3/prA1 (2007-08)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 845-3 (2013-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 845-3 (2013-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-3 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-3 (2002-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-3 (2001-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-3 (2000-03)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-3 (1992-08)
Specification for ancillary components for masonry; part 3: bed joint reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-3
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-3+A1 (2008-02)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-3/prA1 (2007-08)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bed joint * Brickwork * CE marking * Components * Construction * Definitions * Determinations * Dimensions * Evaluations * Expanded metal * Joints * Marking * Masonry * Materials * Reinforcement * Specification (approval) * Steels * Strength of materials * Testing * Welded wire meshes
Số trang
28