Loading data. Please wait

EN 1992-1-2

Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design

Số trang: 103
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1992-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1992-1-2 (2006-10), IDT * DIN EN 1992-1-2 (2010-12), IDT * BS EN 1992-1-2 (2005-02-09), IDT * NA to BS EN 1992-1-2 (2005-12-08), MOD * NF P18-712-1 (2005-10-01), IDT * SN EN 1992-1-2 (2004-12), IDT * SN EN 1992-1-2/NA (2014), IDT * OENORM EN 1992-1-2 (2007-02-01), IDT * OENORM EN 1992-1-2 (2010-09-01), IDT * PN-EN 1992-1-2 (2005-10-15), IDT * PN-EN 1992-1-2 (2008-05-29), IDT * SS-EN 1992-1-2 (2004-12-30), IDT * UNE-EN 1992-1-2 (2011-04-27), IDT * TS EN 1992-1-2 (2006-11-30), IDT * UNI EN 1992-1-2:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 1992-1-2 (2005-04-01), IDT * STN EN 1992-1-2 (2007-11-01), IDT * CSN EN 1992-1-2 (2005-06-01), IDT * CSN EN 1992-1-2 (2006-11-01), IDT * DS/EN 1992-1-2 (2006-04-26), IDT * DS/EN 1992-1-2 + AC (2014-05-23), IDT * NEN-EN 1992-1-2:2005 en (2005-04-01), IDT * NEN-EN 1992-1-2:2005 nl (2005-04-01), IDT * NEN-EN 1992-1-2:2005+NB:2007 nl (2007-11-01), IDT * SFS-EN 1992-1-2 (2007-09-07), IDT * SFS-EN 1992-1-2 + AC (2011-10-28), IDT * SFS-EN 1992-1-2:en (2005-06-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1363-2 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 10080 (2005-05) * FprEN 10138-2 (2009-08) * FprEN 10138-3 (2009-08) * FprEN 10138-4 (2009-08)
Thay thế cho
ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2/AC (1996-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1992-1-2 (2004-03)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2/AC (1996-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1992-1-2 (2004-03)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1992-1-2 (2003-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1992-1-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 2 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aggregates * Anchorages * Beams * Behaviour * Blankets * Boards * Braid * Buildings * Civil engineering * Classes * Combustion * Components * Compressive strength * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction materials * Construction works * Data * Definitions * Design * Dimensioning * Distances * Effects * Elongation * Equilibrium * Eurocode * Fire * Fire conditions * Fire hazards * Fire propagation * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Fitness for purpose * Floor coverings * General conditions * Harmonization * Heat * Inspection * Load capacity * Load measurement * Loading * Materials * Materials specification * Mathematical calculations * Mechanical properties * Methods * Partitions * Planning * Pressure * Prestressed concrete * Principle * Properties * Protective coat * Quality control * Reinforced concrete * Reinforcement * Rules * Safety * Specification (approval) * Stability * Statics * Stays * Steels * Strain * Strength of materials * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural members * Structures * Surveillance (approval) * Tables (data) * Temperature * Testing * Thermal properties * Thermocouples * Tolerances (measurement) * Trials * Values * Verification * Walls * Wastes * Wires * Expansions * Planks * Ceilings * Spaced * Booms (gymnastic equipment) * Sheets * Healds * Panels * Tiles * Trusses * Plates * Floors
Số trang
103