Loading data. Please wait

prEN 1992-1-2

Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design

Số trang: 101
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1992-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1992-1-2 (2003-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1992-1-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1992-1-2 (2004-03)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1992-1-2 (2003-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1992-1-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anchorages * Buildings * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Fire resistance * Fire safety * General conditions * Harmonization * Inspection * Load measurement * Loading * Materials specification * Mathematical calculations * Prestressed concrete * Properties * Quality control * Reinforced concrete * Specification (approval) * Steels * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural members * Structures * Testing * Tolerances (measurement) * Trusses
Số trang
101