Loading data. Please wait

ENV 1992-1-2

Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1992-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1992-1-2 (1997-05), IDT * BS DD ENV 1992-1-2 (1996-07-15), IDT * XP P18-712 (2001-02-01), IDT * SN ENV 1992-1-2 (1995), IDT * OENORM ENV 1992-1-2 (1996-04-01), IDT * OENORM ENV 1992-1-2 (1997-05-01), IDT * SS-ENV 1992-1-2 (1996-11-29), IDT * UNE-ENV 1992-1-2 (1996-12-30), IDT * NAD DIN V ENV 1992-1-2 (2000), IDT * STN P ENV 1992-1-2 (2000-11-01), IDT * CSN P ENV 1992-1-2 (1998-03-01), IDT * DS/ENV 1992-1-2 (1996-02-12), IDT * NVN-ENV 1992-1-2:1996 en (1996-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 834 (1975-11)
Thay thế cho
EUROCODE Nr. 2 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 2 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aggregates * Anchorages * Beams * Behaviour * Blankets * Boards * Braid * Buildings * Classes * Combustion * Components * Compressive strength * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction materials * Construction works * Data * Definitions * Design * Dimensioning * Distances * Effects * Elongation * Equilibrium * Fire * Fire hazards * Fire propagation * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Floor coverings * General conditions * Harmonization * Inspection * Load capacity * Load measurement * Loading * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Methods * Partitions * Planning * Pressure * Prestressed concrete * Principle * Properties * Protective coat * Quality control * Reinforced concrete * Reinforcement * Rules * Specification (approval) * Stability * Statics * Stays * Steels * Strain * Strength of materials * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural members * Structures * Surveillance (approval) * Tables (data) * Temperature * Testing * Thermal properties * Thermocouples * Tolerances (measurement) * Trials * Values * Verification * Walls * Wastes * Wires * Expansions * Planks * Ceilings * Spaced * Booms (gymnastic equipment) * Sheets * Healds * Panels * Tiles * Trusses * Plates * Floors
Số trang