Loading data. Please wait

EUROCODE Nr. 2

Số trang: 312
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EUROCODE Nr. 2
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V 18932-1 (1991-10), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2/AC (1996-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-3 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-3: General rules - Precast concrete elements and structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-4 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-4: General rules - Lightweight aggregate concrete with closed structure
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-5 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-5: General rules - Structures with unbonded and external prestressing tendons
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-5
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-6 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-6: General rules - Plain concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-6
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-2 (1996-09)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2/AC (1996-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-2 (1996-09)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-2 (1995-11)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-6 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-6: General rules - Plain concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-6
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-5 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-5: General rules - Structures with unbonded and external prestressing tendons
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-5
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-4 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-4: General rules - Lightweight aggregate concrete with closed structure
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-3 (1994-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 1-3: General rules - Precast concrete elements and structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-1-1 (1991-12)
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-1-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 2 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1 (2004-12)
Từ khóa
Anchorages * Buildings * Components * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Construction works * Definitions * Design * Harmonization * Inspection * Load capacity * Load measurement * Loading * Mathematical calculations * Planning * Prestressed concrete * Reinforced concrete * Reinforcement * Specification (approval) * Stability * Statics * Steels * Structures * Tolerances (measurement) * Testing * Dimensioning * Construction engineering * Trusses
Số trang
312