Loading data. Please wait

EN 1992-2

Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules

Số trang: 96
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1992-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1992-2 (2007-02), IDT * DIN EN 1992-2 (2010-12), IDT * BS EN 1992-2 (2005-12-02), IDT * NF P18-720-1 (2006-05-01), IDT * SN EN 1992-2 (2005-12), IDT * SN EN 1992-2/NA (2014), IDT * OENORM EN 1992-2 (2007-09-01), IDT * OENORM EN 1992-2 (2012-03-01), IDT * PN-EN 1992-2 (2006-03-15), IDT * PN-EN 1992-2 (2010-03-18), IDT * SS-EN 1992-2 (2005-10-21), IDT * UNE-EN 1992-2 (2010-10-20), IDT * UNE-EN 1992-2 (2013-04-10), IDT * TS EN 1992-2 (2015-01-30), IDT * UNI EN 1992-2:2006 (2006-01-26), IDT * STN EN 1992-2 (2006-06-01), IDT * STN EN 1992-2 (2007-05-01), IDT * CSN EN 1992-2 (2006-06-01), IDT * CSN EN 1992-2 (2007-05-01), IDT * DS/EN 1992-2 (2005-11-28), IDT * NEN-EN 1992-2+C1:2011 nl (2011-12-01), IDT * NEN-EN 1992-2:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN 1992-2 + AC (2009-04-17), IDT * SFS-EN 1992-2:en (2006-06-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ENV 1992-2 (1996-09)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1992-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1992-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1992-2 (1996-09)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 2 (1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1992-2 (1995-07)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1992-2
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1992-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 2: Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1992-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Anchorages * Basis * Beams * Bearing capacity verification * Belts * Bending * Boards * Bond * Bridges * Cables * Civil engineering * Classes * Components * Compression * Concrete bridges * Concrete cover * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Corrrections * Cracking * Cutting conditions * Cyclists * Damage * Design * Dimensioning * Displacements * Ductility * Durability * Effects * Eurocode * Fall * Fitness for purpose * Foot bridges * Force * Geometry * Height * Impacts * Joints * Limitations * Load capacity * Loading * Mathematical calculations * Measure * Methods * Natural frequency * Normal force * Pedestrians * Planning * Prefabricated parts * Pressure * Prestressed concrete * Prestressing elements * Prestressing steels * Properties * Quality control * Railway applications * Railway bridges * Railways * Reinforced concrete * Reinforcement * Reinforcing steels * Ribs * Road bridges * Roofing * Safety * Safety against buckling * Specification (approval) * Stamp * Status * Stays * Stress * Structural design * Structural engineering drawings * Structures * Transverse force * Values * Verification * Vibration * Width * Workmanship * Processes * Planks * Plates * Booms (gymnastic equipment) * Sheets * Permanency * Procedures * Panels * Tiles * Trusses * Voltage
Số trang
96