Loading data. Please wait

EN 1995-1-2/AC

Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1995-1-2/AC
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1995-1-2 (2006-10), IDT * BS EN 1995-1-2 (2004-12-15), NEQ * NF P21-712-1 (2005-09-01), IDT * OENORM EN 1995-1-2 (2006-10-01), IDT * OENORM EN 1995-1-2 (2011-09-01), IDT * PN-EN 1995-1-2 (2008-05-30), IDT * SS-EN 1995-1-2/AC (2006-06-19), IDT * STN EN 1995-1-2 (2008-06-01), IDT * CSN EN 1995-1-2 (2006-12-01), IDT * DS/EN 1995-1-2/AC (2006-10-27), IDT * EC 1-2008 UNI EN 1995-1-2:2005 (2008-02-27), IDT * NEN-EN 1995-1-2:2005/C1:2006 en (2006-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1995-1-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1995-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1995-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-2/AC (2006-06)
Eurocode 5: Design of timber structures - Part 1-2: General - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-1-2/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application rule * Applications * Bars (materials) * Basis * Blankets * Boards * Building regulations * Buildings * Clothing * Combustion * Components * Concretes * Connections * Construction * Construction engineering * Construction engineering works * Construction materials * Construction works * Corners * Definitions * Design * Dimensioning * Distances * Effects * Enclosure of space * Eurocode * Fasteners * Fire * Fire conditions * Fire hazards * Fire propagation * Fire protection * Fire resistance * Fire risks * Fire safety * Fire spread prevention * Fire tests * Fitness for purpose * Fixings * Girders * Insulating boards * Insulations * Load capacity * Material losses at red heat * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Methods * Nails * Performance * Planking * Properties * Protective clothing * Reinforcement * Specification (approval) * Stays * Steel plates * Stiffeners * Stiffness * Strength of materials * Stress * Stress by fire * Structural engineering drawings * Structural fire protection * Structural timber * Structures * Thermal properties * Timber construction * Timber structures * Values * Verification * Wood * Woodbased sheet materials * Ceilings * Junctions * Plates * Implementation * Compounds * Spaced * Processes * Trusses * Sheets * Panels * Use * Light * Tiles * Planks * Floors * Joints * Procedures
Số trang
3