Loading data. Please wait

EN 1995-2

Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1995-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1995-2 (2006-02), IDT * DIN EN 1995-2 (2010-12), IDT * BS EN 1995-2 (2004-12-15), IDT * NF P21-720-1 (2005-03-01), IDT * SN EN 1995-2 (2004-12), IDT * SN EN 1995-2/NA (2014), IDT * OENORM EN 1995-2 (2006-10-01), IDT * OENORM EN 1995-2 (2004-06-01), IDT * PN-EN 1995-2 (2005-07-15), IDT * PN-EN 1995-2 (2007-03-28), IDT * SS-EN 1995-2 (2004-12-10), IDT * UNE-EN 1995-2 (2010-06-09), IDT * TS EN 1995-2 (2015-02-25), IDT * UNI EN 1995-2:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN 1995-2 (2005-04-01), IDT * STN EN 1995-2 (2010-04-01), IDT * CSN EN 1995-2 (2005-05-01), IDT * CSN EN 1995-2 (2006-12-01), IDT * DS/EN 1995-2 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 1995-2:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN 1995-2 (2010-03-26), IDT * SFS-EN 1995-2:en (2005-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 1990/A1 (2005-12) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1992-1-1 (2004-12) * prEN 1993-2 (2005-09) * EN 1995-1-1 (2004-11) * FprEN 10138-1 (2009-08) * FprEN 10138-4 (2009-08)
Thay thế cho
ENV 1995-2 (1997-07)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1995-2 (2004-04)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1995-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1995-2 (2004-11)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1995-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-2 (1997-07)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1995-2 (2004-04)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1995-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1995-2 (1997-02)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 2: Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1995-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boundary range * Bridge construction * Bridge loading * Bridges * Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Dimensioning * Draft * Durability * Eurocode * Fatigue * Fitness for purpose * Load capacity * Mathematical calculations * Permanency * Steels * Timber platforms * Timber structures * Wood * Woodbased sheet materials
Số trang
32