Loading data. Please wait

EN 1993-2

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges

Số trang: 122
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1993-2 (2007-02), IDT * DIN EN 1993-2 (2010-12), IDT * BS EN 1993-2 (2006-11-30), IDT * NF P22-320 (2007-03-01), IDT * SN EN 1993-2 (2006), IDT * OENORM EN 1993-2 (2007-04-01), IDT * OENORM EN 1993-2 (2010-08-15), IDT * PN-EN 1993-2 (2006-11-22), IDT * PN-EN 1993-2 (2010-03-12), IDT * SS-EN 1993-2 (2006-11-06), IDT * UNE-EN 1993-2 (2012-06-20), IDT * UNE-EN 1993-2 (2013-04-10), IDT * UNI EN 1993-2:2007 (2007-01-25), IDT * STN EN 1993-2 (2007-04-01), IDT * STN EN 1993-2 (2007-12-01), IDT * CSN EN 1993-2 (2007-04-01), IDT * CSN EN 1993-2 (2008-01-01), IDT * DS/EN 1993-2 (2007-02-26), IDT * NEN-EN 1993-2+C1:2011 nl (2011-12-01), IDT * NEN-EN 1993-2:2007 en (2007-07-01), IDT * SFS-EN 1993-2 + AC (2010-09-03), IDT * SFS-EN 1993-2:en (2007-01-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 9013 (2002-09)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1 (2009-07) * EN 1090-2 (2008-07) * EN 1090-3 (2008-06) * EN 1337-1 (2000-06) * EN 1337-2 (2004-03) * EN 1337-3 (2005-03) * EN 1337-4 (2004-04) * EN 1337-5 (2005-03) * EN 1337-6 (2004-04) * EN 1337-7 (2004-03) * EN 1337-8 (2007-10) * EN 1337-9 (1997-11) * EN 1337-10 (2003-07) * EN 1337-11 (1997-11) * EN 10029 (1991-04) * EN 10164 (2004-12) * EN ISO 5817 (2003-10) * EN ISO 12944-3 (1998-05) * EN ISO 15613 (2004-06) * EN ISO 15614-1 (2004-06)
Thay thế cho
ENV 1993-2 (1997-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-2 (2005-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel bridges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1993-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-2 (1997-10)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-2 (2005-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel bridges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1993-2 (1997-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bridges * Components * Construction * Controlling * Definitions * Design * Dimensioning * Erecting (construction operation) * Eurocode * Fasteners * Fatigue of materials * Load capacity * Manufacturing * Materials * Mathematical calculations * Metallic materials * Safety requirements * Statics * Steel construction * Structural engineering drawings * Structural steel work * Structural steels * Structures * Trusses
Số trang
122