Loading data. Please wait
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số trang: 122
Ngày phát hành: 2006-10-00
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9013 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1993-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1993-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1993-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |