Loading data. Please wait

EN ISO 9013

Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002)

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9013
Tên tiêu chuẩn
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002)
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9013 (2003-07), IDT * BS EN ISO 9013 (2002-11-08), IDT * NF A87-000 (2003-03-01), IDT * ISO 9013 (2002-09), IDT * SN EN ISO 9013 (2003-11), IDT * OENORM EN ISO 9013 (2003-08-01), IDT * OENORM EN ISO 9013 (2004-04-01), IDT * PN-EN ISO 9013 (2003-06-15), IDT * PN-EN ISO 9013 (2008-02-29), IDT * SS-EN ISO 9013 (2003-03-21), IDT * UNE-EN ISO 9013 (2003-03-28), IDT * UNI EN ISO 9013:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN ISO 9013 (2004-01-01), IDT * CSN EN ISO 9013 (2003-10-01), IDT * DS/EN ISO 9013 (2002-12-10), IDT * SFS-EN ISO 9013 (2003-09-05), IDT * SFS-EN ISO 9013/AC (2015-04-02), IDT * SFS-EN ISO 9013:en (2003-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (2011-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2553 (1992-10) * ISO 3274 (1996-12) * ISO 4288 (1996-08)
Thay thế cho
EN ISO 9013 (1995-03)
Welding and allied processes - Quality classification and dimensional tolerances of thermally cut (oxygen/fuel gas flame) surfaces (ISO 9013:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9013 (2002-05)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/FDIS 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9013 (2002-09)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9013 (1995-03)
Welding and allied processes - Quality classification and dimensional tolerances of thermally cut (oxygen/fuel gas flame) surfaces (ISO 9013:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9013 (2002-05)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/FDIS 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9013 (2000-03)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/DIS 9013:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9013
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc cutting * Autogenous * Autogenous welding * Classification * Cut surfaces * Cutting * Definitions * Dimensional tolerances * Flame cutting * Gas welding * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Grades (quality) * Inspection * Laser beam cutting * Limits (mathematics) * Material-removal processes * Materials * Measurement * Measuring ranges * Metals * Methods * Oxyacetylene cutting * Oxygen cutting * Plasma arc cutting * Product specifications * Quality * Symbols * Terminology * Terms * Thermal cutting * Thermally surfaces * Tolerances (measurement) * Welding * Welding engineering * Welding processes * Weldings * Procedures * Processes
Số trang
29