Loading data. Please wait

EN ISO 9013

Welding and allied processes - Quality classification and dimensional tolerances of thermally cut (oxygen/fuel gas flame) surfaces (ISO 9013:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9013
Tên tiêu chuẩn
Welding and allied processes - Quality classification and dimensional tolerances of thermally cut (oxygen/fuel gas flame) surfaces (ISO 9013:1992)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9013 (1995-05), IDT * BS EN ISO 9013 (1995-08-15), IDT * NF A87-000 (1995-06-01), IDT * ISO 9013 (1992-09), IDT * SN EN ISO 9013 (1995), IDT * OENORM EN ISO 9013 (1995-05-01), IDT * SS-EN ISO 9013 (1995-09-15), IDT * UNE-EN ISO 9013 (1995-12-30), IDT * TS 11151 (1993-12-07), IDT * TS 11151 EN ISO 9013 (2002-03-11), IDT * STN EN ISO 9013 (2001-10-01), IDT * DS/EN ISO 9013 (1997-07-08), IDT * NEN-EN-ISO 9013:1995 en (1995-04-01), IDT * SFS-EN ISO 9013 (1997-06-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1302 (1978-09)
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 9013 (2002-09)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9013 (2002-09)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9013 (1995-03)
Welding and allied processes - Quality classification and dimensional tolerances of thermally cut (oxygen/fuel gas flame) surfaces (ISO 9013:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Autogenous * Autogenous welding * Classification * Cut surfaces * Cutting * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Drawings * Flame cutting * Gas welding * Grades (quality) * Inspection * Material-removal processes * Materials * Oxyacetylene cutting * Oxygen cutting * Production processes * Quality * Terminology * Thermal cutting * Thermally surfaces * Tolerances (measurement) * Welding * Welding engineering * Welding processes * Weldings * Limit deviations * Procedures * Drawing specifications * Symbols * Terms * Methods * Processes
Số trang