Loading data. Please wait
EN ISO 9013Welding and allied processes - Quality classification and dimensional tolerances of thermally cut (oxygen/fuel gas flame) surfaces (ISO 9013:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00
| Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings -- | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
| Ngày phát hành | 1978-09-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-1 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Fundamental tolerancing principle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9013 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9013 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Quality classification and dimensional tolerances of thermally cut (oxygen/fuel gas flame) surfaces (ISO 9013:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9013 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |