Loading data. Please wait

prEN ISO 9013

Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/DIS 9013:2000)

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 9013
Tên tiêu chuẩn
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/DIS 9013:2000)
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9013 (2000-06), IDT * 00/705963 DC (2000-03-03), IDT * ISO/DIS 9013 (2000-03), IDT * OENORM EN ISO 9013 (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4288 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4288
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1992-11)
Technical drawings; method of indicating surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3247 (1997) * ISO/DIS 463 (1996-02) * ISO 1101 (1985) * ISO 2553 (1992-10) * ISO/DIS 17658 (1999-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 9013 (2002-05)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/FDIS 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9013 (2002-09)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9013 (2002-05)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/FDIS 9013:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9013
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9013 (2000-03)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances (ISO/DIS 9013:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9013
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc cutting * Cutting * Dimensional tolerances * Gas welding * Geometrical product specification * Geometry * Grades (quality) * Inspection * Laser beam cutting * Materials * Metals * Methods * Oxygen cutting * Product specifications * Quality * Thermal cutting * Tolerances (measurement) * Welding engineering * Welding processes * Weldings * Procedures * GPS * Processes
Số trang
26