Loading data. Please wait

EN 22553

Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 22553
Tên tiêu chuẩn
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A80-020*NF EN 22553 (1994-08-01), IDT
Welded, brazed and soldered joints. Symbolic representation on drawings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A80-020*NF EN 22553
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 22553 (1994), IDT
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 22553
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 22553 (1998-05-01), IDT
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic represenatytion on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 22553
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 22553 (1994-10-14), IDT
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 22553
Ngày phát hành 1994-10-14
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 22553 (1994-08), IDT * DIN EN 22553 (1997-03), IDT * BS 499-2C (1999-11-15), NEQ * BS EN 22553 (1995-05-15), IDT * ISO 2553 (1992-10), IDT * OENORM EN 22553 (1994-10-01), IDT * PN-EN 22553 (1997-10-28), IDT * SS-ISO 2553 (1994-09-16), IDT * SS-EN 22553 (1994-09-17), IDT * UNE-EN 22553 (1995-09-13), IDT * TS 3004 (1989-04-11), IDT * TS 3004 EN 22553 (2000-10-31), IDT * UNI EN 22553:1997 (1997-05-31), IDT * STN EN 22553 (1996-06-01), IDT * NEN-ISO 2553:1994 nl (1994-12-01), IDT * SFS-EN 22553 (1994-10-18), IDT * SFS-EN 22553:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128 (1982-07)
Technical drawings - General principles of presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (1978-09)
Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings --
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-1 (1974-04)
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8167 (1989-11)
Projections for resistance welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8167
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10042 (1992-12)
Arc-welded joints in aluminium and its weldable alloys; guidance on quality levels for imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10042
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 544 (1989-05) * ISO 2560 (1973-03) * ISO 3581 (1976-02) * ISO 5817 (1992-06) * ISO 6947 (1990-02)
Thay thế cho
prEN 22553 (1993-04)
Welded, brazed and soldered joints; symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 22553
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 2553 (2013-12)
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints (ISO 2553:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2553
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2553 (2013-12)
Welding and allied processes - Symbolic representation on drawings - Welded joints (ISO 2553:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2553
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 22553 (1993-04)
Welded, brazed and soldered joints; symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 22553
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Basic symbols * Catalogues * Compilation * Dimensioning * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Example for application * Graphic arts * Graphic representation * Graphic symbols * Products documentation * Representation of characters * Representations * Soldered joints * Soldered seam * Solderings * Symbolic representations * Symbols * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welds * Scope * Assembly * Terms * Seams * Summary * Implementation * Use
Số trang