Loading data. Please wait

ISO 4063

Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1990-01-00

Liên hệ
Establishes a nomenclature in English and French, with reference numbers, of welding and allied processes. Each process is identified by a numerical index, which is also used for symbolic representation of welds on drawings.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4063
Tên tiêu chuẩn
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Ngày phát hành
1990-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 4063:1990*SABS ISO 4063:1990 (1994-05-13)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals - Nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 4063:1990*SABS ISO 4063:1990
Ngày phát hành 1994-05-13
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1910-4 (1979-08), IDT * DIN 1910-4 (1991-04), MOD * DIN 8505-3 (1983-01), IDT * DIN EN 24063 (1992-09), IDT * DIN ISO 4063 (1981-07), IDT * DIN ISO 4063 (1989-10), IDT * BS EN 24063 (1992-10-15), IDT * DS 324 (1980), IDT * EN 24063 (1992-07), IDT * prEN 24063 (1991-09), IDT * NF A80-021 (1992-11-01), IDT * SN EN 24063 (1992), IDT * OENORM EN 24063 (1992-11-01), IDT * OENORM ISO 4063 (1991-03-01), IDT * SS-ISO 4063 (1990-12-05), IDT * SS-EN 24063 (1992-11-16), IDT * UNE-EN 24063 (1993-11-23), IDT * GOST 29297 (1992), IDT * TS 7307 EN 24063 (1999-04-14), IDT * STN EN 24063 (1994-05-01), IDT * NEN-ISO 4063:1993 nl (1993-07-01), IDT * SABS ISO 4063:1990 (1994-05-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857 (1989) * ISO 2553 (1984-11)
Thay thế cho
ISO 4063 (1978-04)
Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4063 (1987-07)
Thay thế bằng
ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1978-04)
Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4063 (1987-07)
Từ khóa
Arc welding * Brace welding * Braze welding * Brazing * Characteristics * Classification * Classification numbers * Classification systems * Coded representation * Definitions * Dictionaries * Drawing specifications * Drawings * Electric arcs * Electric welding * Electrodes * Engineering drawings * Fusion welding * Gas metal-arc welding * Gas welding * Gas-shielded welding * Graphic representation * Hydrogen * Index of headings * Lists * Metal welding * Metals * Nomenclature * Numeric codes * Numerical designations * Plasma-arc welding * Pressure welding * Processes * Production processes * Resistance welding * Roller seam welding * Soldered joints * Soldering * Solderings * Submerged arc welding * Symbolic representations * Symbols * Terminology * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes * Welds * Wire electrodes * Directories * Methods * Protective gases * Welding pools * Tungsten inert-gas welding * Registers * High-temperature brazing * Surfacing * Procedures
Số trang
7