Loading data. Please wait

ISO 4063

Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4063
Tên tiêu chuẩn
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 4063:2011*SABS ISO 4063:2011 (2011-03-24)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 4063:2011*SABS ISO 4063:2011
Ngày phát hành 2011-03-24
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4063 (2011-03), IDT * DIN EN ISO 4063 (2010-03), IDT * BS EN ISO 4063 (2009-08-31), IDT * BS EN ISO 4063 (2010-12-31), IDT * EN ISO 4063 (2009-08), IDT * EN ISO 4063 (2010-12), IDT * FprEN ISO 4063 (2010-03), IDT * FprEN ISO 4063 (2010-07), IDT * NF A80-021 (2009-10-01), IDT * NF A80-021 (2011-02-01), IDT * SN EN ISO 4063 (2010-01), IDT * SN EN ISO 4063 (2011-04), IDT * OENORM EN ISO 4063 (2009-11-01), IDT * OENORM EN ISO 4063 (2011-06-01), IDT * OENORM EN ISO 4063 (2010-05-01), IDT * PN-EN ISO 4063 (2009-12-15), IDT * PN-EN ISO 4063 (2011-03-11), IDT * SS-EN ISO 4063 (2009-08-17), IDT * SS-EN ISO 4063 (2010-12-27), IDT * UNE-EN ISO 4063 (2010-05-26), IDT * UNE-EN ISO 4063 (2011-06-22), IDT * GOST R ISO 4063 (2010), IDT * UNI EN ISO 4063:2010 (2010-05-20), IDT * UNI EN ISO 4063:2011 (2011-06-16), IDT * STN EN ISO 4063 (2010-02-01), IDT * STN EN ISO 4063 (2011-06-01), IDT * CSN EN ISO 4063 (2010-03-01), IDT * CSN EN ISO 4063 (2011-07-01), IDT * DS/EN ISO 4063 (2009-09-11), IDT * DS/EN ISO 4063 (2010-03-19), IDT * DS/EN ISO 4063 (2011-03-25), IDT * NEN-EN-ISO 4063:2009 en (2009-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 4063:2009 nl (2009-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 4063:2010 en;de;fr (2010-12-01), IDT * SABS ISO 4063:2011 (2011-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4063 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1978-04)
Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4063 (2009-05) * ISO/DIS 4063 (2008-02) * ISO/FDIS 4063 (1998-05) * ISO/DIS 4063 (1995-09) * ISO/DIS 4063 (1987-07)
Từ khóa
Arc welding * Beam welding * Brace welding * Braze welding * Brazing * Characteristics * Classification * Classification numbers * Classification systems * Coded representation * Drawing specifications * Drawings * Electric arcs * Electric welding * Electrodes * Engineering drawings * English language * Foil seam welding * French language * Fusion welding * Gas fusion welding * Gas metal-arc welding * Gas welding * Gas-shielded welding * German language * High-temperature brazing * Hybrid welding * Hydrogen * Index of headings * Inert gas-shielded arc welding * Laser beam welding * Lists * Metal welding * Metals * Methods * Multilingual * Nomenclature * Numbering systems * Numeric codes * Numerical designations * Plasma-arc welding * Pressure welding * Process * Processes * Production processes * Protective gases * Registers * Resistance welding * Roller seam welding * Soldered joints * Soldering * Solderings * Spot welding * Submerged arc welding * Surfacing * Symbolic representations * Terminology * Tungsten inert-gas welding * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding pools * Welding processes * Welds * Wire electrodes * Working substances * Procedures * Directories * Dictionaries
Số trang
21