Loading data. Please wait

ISO 4063

Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4063
Tên tiêu chuẩn
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 4063:2005*SABS ISO 4063:2005 (2005-04-28)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 4063:2005*SABS ISO 4063:2005
Ngày phát hành 2005-04-28
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4063 (2000-04), IDT * BS EN ISO 4063 (2000-04-15), IDT * GB/T 5185 (2005), IDT * EN ISO 4063 (2000-02), IDT * prEN ISO 4063 (1999-05), IDT * NF A80-021 (2000-04-01), IDT * SN EN ISO 4063 (2000-05), IDT * OENORM EN ISO 4063 (2000-07-01), IDT * OENORM EN ISO 4063 (1999-07-01), IDT * PN-EN ISO 4063 (2002-12-16), IDT * SS-EN ISO 4063 (2000-08-25), IDT * UNE-EN ISO 4063 (2000-06-23), IDT * TS 7307 EN ISO 4063 (2006-03-02), IDT * STN EN ISO 4063 (2002-11-01), IDT * CSN EN ISO 4063 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 4063 (2001-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 4063:2000 en (2000-03-01), IDT * SABS ISO 4063:2005 (2005-04-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4063 (1998-05)
Thay thế bằng
ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4063 (2009-08)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1978-04)
Welding, brazing, braze welding and soldering of metals; List of processes, for symbolic representation on drawings Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4063 (1998-05) * ISO/DIS 4063 (1995-09) * ISO/DIS 4063 (1987-07)
Từ khóa
Arc welding * Brace welding * Braze welding * Brazing * Characteristics * Classification * Classification numbers * Classification systems * Coded representation * Definitions * Drawings * Electric welding * Engineering drawings * Foil seam welding * Fusion welding * Gas welding * Gas-shielded welding * Index of headings * Inert gas-shielded arc welding * Laser beam welding * Lists * Metals * Methods * Nomenclature * Numeric codes * Numerical designations * Plasma-arc welding * Pressure welding * Production processes * Resistance welding * Roller seam welding * Soldered joints * Soldering * Solderings * Spot welding * Submerged arc welding * Symbolic representations * Symbols * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding processes * Welds * Procedures * Dictionaries * Directories * Registers * Processes
Số trang
8